Characters remaining: 500/500
Translation

bọt biển

Academic
Friendly

Từ "bọt biển" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong tiếng Việt, "bọt biển" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những điều nhẹ nhàng, dễ trôi đi hoặc không bền vững. dụ:
    • "Những lời hứa của anh ấy như bọt biển, rất dễ tan biến."
Các từ gần giống
  • Bọt: Chỉ những bọt khí nhỏ trong chất lỏng, không nhất thiết phải liên quan đến biển.
  • Biển: Chỉ vùng nước lớn, nơi sống của nhiều loại sinh vật, bao gồm cả bọt biển.
Từ đồng nghĩa, liên quan
  • Bọt: Có thể dùng để chỉ các dạng bọt khác trong đời sống, nhưng khác với bọt biểnchỗ không phải sinh vật.
  • Sponge (tiếng Anh): Từ này cũng chỉ cả động vật bọt biển sản phẩm bọt biển dùng để kỳ cọ.
Phân biệt các biến thể
  • Khi nói về bọt biển động vật, bạn có thể gọi là "bọt biển" (sinh vật).
  • Khi nói về sản phẩm kỳ cọ, bạn có thể dùng "bọt biển" hoặc "miếng bọt biển".
  1. d. 1 Động vật không xương sốngnước, trông giống đám bọt, cấu tạo cơ thể đơn giản, nhiều gai xương hoặc mạng sợi mềm. 2 Bộ xương mềm lấy từ bọt biển, thường dùng làm vật cọ.

Comments and discussion on the word "bọt biển"